Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi trường


[phi trường]
airdrome; airfield; airport
Đưa chúng tôi ra phi trường ông tính bao nhiêu?
How much would you charge to take us to the airport?
Tôi để xe ở phi trường và khi nào về sẽ ghé lấy
I left the car at the airport and I'll pick it up on the way back; I left the car at the airport and I'll collect it on the way back



cũng nói sân bay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.